trọng điểm Âm nhạc Truyền thống quốc
gia Hàn Quốc (National Gukak Center - NGC) đang tổ chức
những trình diễn các kiệt tác âm nhạc truyền thống vào cuối tuần. Bốn nhón
trình diễn của NGC sẽ giới thiệu tới khán giả những màn Biểu diễn mang phong
cách mới mẻ hơn. Chuỗi các chương trình Biểu diễn bắt đầu từ ngày 3/1/2015 và
sẽ kéo dài đến 26/12/2015 với hơn 50 buổi trình diễn trong năm 2015.
The National Gugak Center (NGC) is
presenting masterpiece performances over the weekends. Four performance groups
of the NGC will introduce a new and fresh stage consisting of a main repertoire
of songs. The masterpieces started on January 3 and will continue
throughout the year to December 26, with 50 performances in 2015.
Chương trình trình diễn múa và âm
nhạc Hàn Quốc được chia thành ba phần chính : Biểu diễn nhóm, trình diễn các
tác phẩm văn hóa phi vật thể của nhân loại và các phần trình diễn chung. Trong
cùng một chương trình Biểu diễn, nội dung của các phần trình diễn có thể khác
nhau.
The Saturday Performance of Korean Music & Dance program is divided into three main parts; Band performances, Intangible Cultural Heritage of Humanity performances and general programs. The contents of each performance may differ even under the same program.
The Saturday Performance of Korean Music & Dance program is divided into three main parts; Band performances, Intangible Cultural Heritage of Humanity performances and general programs. The contents of each performance may differ even under the same program.
Đối với những du khách muốn xem các
chương trình trình diễn nghệ thuật truyền thống Hàn Quốc khi đến du lịch tại
Hàn Quốc có thể đặt vé qua số điện thoại +82-2-580-3300 bằng tiếng Hàn, tiếng
Anh, tiếng Nhật Bản hoặc tiếng Trung Quốc.
For those who wish to watch Korean
traditional music performance while traveling around Korea, reservations can be
made by phone call to +82-2-580-3300 in Korean, English, Japanese and Chinese.
* thời gian các chương trình trình
diễn múa và âm nhạc Hàn Quốc vào các thứ Bảy trong năm 2015
*2015 Saturday
Performance of Korean Music & Dance schedules
|
||||||
Tháng /Month
|
Ngày /Date
|
Chương trình / Program
|
Tháng /Month
|
Ngày /Date
|
Chương trình / Program
|
|
Tháng 1
(05 lần) / January
(5 times)
|
3
|
Tác phẩm văn hóa phi vật thể của
nhân loại / Intangible Cultural Heritage of Humanity
|
Tháng 7
(04 lần) /
July
(4 times)
|
4
|
Biểu diễn chung / General
|
|
10
|
Biểu diễn chung / General
| |||||
11
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
17
|
trình diễn chung / General
|
|||||
18
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
24
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
25
|
Nhạc giao hưởng / The
Court Music Orchestra Performance
|
|||||
31
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
Tháng 2
(04 lần) /
February
(4 times) |
7
|
Biểu diễn chung / General
|
Tháng 8
(05 lần) / August
(5 times) |
1
|
Dàn nhạc giao hưởng quốc gia
/ Contemporary Gugak Orchestra
Performance |
|
14
|
Biểu diễn chung / General
|
8
|
Nhạc dân gian / Folk Music
Group Performance
|
|||
21
|
trình diễn chung / General
|
15
|
Biểu diễn chung / General
|
|||
28
|
Tác phẩm văn hóa phi vật thể của
nhân loại / Intangible Cultural Heritage of Humanity
|
22
|
trình diễn chung / General
|
|||
Tháng 3
(04 lần) /
March
(4 times) |
7
|
Các tác phẩm dân gian / Folk
Music Group Performance
|
29
|
Tác phẩm văn hóa phi vật thể của
nhân loại / Intangible Cultural Heritage of Humanity
|
||
Tháng 9
(04 lần) / September
(4 times)
|
5
|
Biểu diễn chung / General
|
||||
14
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
12
|
Nhạc dân gian / Folk Music
Group Performance
|
|||||
21
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
19
|
Dàn nhạc giao hưởng quốc gia
/ Contemporary Gugak Orchestra
Performance |
|||||
28
|
Các tác phẩm múa / Dance
Theater performance
|
|||||
26
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
Tháng 4
(04 lần) /
April
(4 times) |
4
|
Biểu diễn chung / General
|
Tháng 10
(05 lần) / October
(5 times) |
3
|
Biểu diễn chung / General
|
|
10
|
Các tác phẩm múa / Dance
Theater performance
|
|||||
11
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
17
|
Dàn nhạc giao hưởng nhà nước / Contemporary
Gugak Orchestra
Xem thêm: Tuyển sinh du học Hàn QuốcPerformance |
|||||
18
|
Nhạc giao hưởng bằng các nhạc cụ
dây / The Court Music Orchestra Performance ( * By string
instruments)
|
|||||
24
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
25
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
31
|
Tác phẩm văn hóa phi vật thể của
nhân loại / Intangible Cultural Heritage of Humanity
|
|||||
Tháng 5
(05 lần) /
May
(5 times) |
2
|
Tác phẩm văn hóa phi vật thể của
nhân loại / Intangible Cultural Heritage of Humanity
|
Tháng 11
(02 lần) /
November
(2 times)
|
7
|
Nhạc giao hưởng / The
Court Music Orchestra Performance
|
|
9
|
trình diễn chung / General
|
|||||
14
|
trình diễn chung / General
|
|||||
16
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
21
|
Biểu diễn theo chủ đề /Replaced
by major performance
|
|||||
23
|
Các tác phẩm múa / Dance
Theater performance
|
|||||
30
|
Dàn nhạc giao hưởng nhà nước /Contemporary
Gugak Orchestra
Performance |
|||||
28
|
Biểu diễn theo chủ đề /Replaced
by major performance
|
|||||
Tháng 6
(04 lần) /
June
(4 times) |
6
|
Biểu diễn chung / General
|
||||
Tháng 12
(04 lần) /
December
(4 times)
|
5
|
trình diễn chung / General
|
||||
13
|
trình diễn chung / General
|
|||||
12
|
trình diễn chung / General
|
|||||
20
|
Biểu diễn chung / General
|
|||||
19
|
trình diễn chung / General
|
|||||
27
|
Tác phẩm văn hóa phi vật thể của
nhân loại / Intangible Cultural Heritage of Humanity
|
|||||
26
|
Tác phẩm văn hóa phi vật thể của
nhân loại / Intangible Cultural Heritage of Humanity
|
thông tin chung /(More info)
☞ thời gian (Dates):
Từ 3/1 ~ 26/12/2015 – Thứ Bảy – 15:00 (January 3 - December 26, 2015 on Saturdays at 15:00)
☞Vé vào cửa (Admission):
Vị trí ngồi A (A Seats) : 20,000 won
Vị trí ngồi B (B Seats) : 10,000 won
☞ Địa chỉ (Address):
2364, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul, Korea
☞ Websites: www.gugak.go.kr (Korean)
www.gugak.go.kr/site/main/index002 (English)
☞ hệ trọng đặt vé (Inquiries & Reservation):
National Gugak Center: +82-2-580-33009 (Korean, English, Japanese, Chinese)
☞ Số điện thoại hỗ trợ 1330 (1330 Korea Travel Hotline): +82-2-1330 (Korean, English, Japanese, Chinese)